Tài liệu cơ bản về Na Uy và quan hệ Việt Nam - Na Uy
I. THÔNG TIN CƠ BẢN
Tên nước: Vương quốc Na Uy (The Kingdom of Norway)
Thủ đô: Ốt-xlô (Oslo)
Quốc khánh: 17/5 (ngày ban hành Hiến pháp năm 1814)
Vị trí địa lý Nằm trên bán đảo Xcăng-đi-na-vơ ở phía Tây Bắc châu Âu. Phía Tây và Nam giáp Biến Bắc, Đông giáp Thụy Điển và Bắc giáp Phần Lan và Nga
Diện tích: 385.178 km2 (đất liền 323.779 km2)
Khí hậu: Ôn hòa với nhiệt độ trung bình mùa hè là 15oC, mùa đông là 5oC
Dân số: 5,156 triệu, người Na Uy chiếm khoảng 86% và người Sa-mi khoảng 1,3%
Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy (gần giống tiếng Thụy Điển và Đan Mạch)
Đơn vị tiền tệ: Cua-ron (NOK); 1 USD = 7,5 NOK)
GDP: 512 tỷ USD (năm 2014)
Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 100 nghìn USD (năm 2014)
Tôn giáo: Đạo Tin lành dòng Luther chiếm khoảng 96% dân số, công giáo, Hồi giáo
Lãnh đạo chủ chốt: - Vua Ha-ran Đệ ngũ (Harald V) (sinh ngày 21/2/1937), lên ngôi ngày 17/01/1991
- Thủ tướng Ê-na Xôn-béc (Erna Solberg), Chủ tịch Đảng Bảo thủ, nhậm chức ngày 16/10/2013.
- Chủ tịch Quốc hội Ô-lê-míc Thô-mét-xen (Olemic Thommessen) thành viên đảng Bảo thủ, nhậm chức ngày 02/10/2013)
- Ngoại trưởng Bớc-ghe Bờ-ren-đe (Børge Brende), thành viên đảng Bảo thủ, nhậm chức ngày 16/10/2013.
1. Khái quát lịch sử
- Đầu thế kỷ IX - cuối thế kỷ XI là thời kỳ phát triển thịnh vượng của Na Uy, người Viking Na Uy thiết lập những triều đại đầu tiên của mình và mở mang bờ cõi. Thế kỷ XII-XVII, Na Uy bị suy yếu do ngoại xâm và nội chiến; bị Đan Mạch thống trị nhiều lần (Na Uy nằm trong liên minh với Đan Mạch trong nhiều thế kỷ).
- 1814-1905: Na Uy nằm trong liên minh với Thụy Điển. Ngày 17/5/1814, Na Uy thông qua Hiến pháp đầu tiên.
- Năm 1905: Na Uy tách khỏi Thụy Điển, trở thành quốc gia độc lập.
- Trong chiến tranh thế giới I và II, Na Uy là một nước trung lập nhưng vẫn bị phát xít Đức chiếm đóng (1940-1945) do vị trí địa chiến lược của mình (nằm ngay sát nước Nga).
- Năm 1945: Na Uy gia nhập Liên hợp quốc, ông Trygve Lie (cựu Bộ trưởng Tư pháp và Ngoại giao) trở thành Tổng thư ký đầu tiên của Liên hợp Quốc.
- Năm 1949: Do sức ép của Anh và Đức, Na Uy không còn giữ được chính sách trung lập. Đây cũng là một trong các lý do Na Uy gia nhập Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) sau khi sáng kiến thành lập Liên minh phòng thủ Bắc Âu do Thụy Điển đưa ra năm 1948 bị thất bại.
- Năm 1960: Na Uy gia nhập khối Mậu dịch tự do Châu Âu (EFTA).
- Các năm 1972 và 1994: Na Uy thất bại trong trưng cầu dân ý về gia nhập Liên minh Châu Âu (EU).
- Năm 1995: Na Uy tham gia Hiệp định Kinh tế Châu Âu (EEA).
- Năm 2006: Na Uy gia nhập Hiệp định Schengen (tự do đi lại ở châu Âu).
2. Chế độ chính trị
2.1. Thể chế chính trị
- Vua:
Na Uy theo chế độ quân chủ lập hiến (đứng đầu Nhà nước là Vua và theo chế độ cha truyền con nối). Hiện nay, Vua chỉ mang tính chất lễ nghi. Quyền lực chính trị thuộc Chính phủ.
- Cơ quan lập pháp (Storting-Quốc hội):
Kể từ năm 2009, Quốc hội Na Uy bỏ việc phân chia thành Thượng viện và Hạ viện và theo chế độ một viện (unicameral) với 169 nghị sỹ, nhiệm kỳ 4 năm.
Bầu cử tại Na Uy dựa trên nguyên tắc bỏ phiếu kín, bầu trực tiếp. Cả nước có 19 đơn vị bầu cử.
Bầu cử Quốc hội nhiệm kỳ 2013 – 2017 diễn ra ngày 09/9/2013: Công Đảng dành 55 ghế (30,8%); đảng Bảo thủ: 48 ghế (26,8%); đảng Tiến bộ: 29 ghế (16,3%) và 05 đảng khác: 37 ghế.
- Cơ quan hành pháp (Chính phủ)
Chính phủ của Thủ tướng Ê-na Xôn-béc (liên minh thiểu số giữa đảng Bảo thủ và đảng Tiến bộ) được thành lập tháng 10/2013 gồm 16 Bộ (bao gồm cả Phủ Thủ tướng).
2.2 Các đảng phái chính trị
- Các đảng cánh tả:
+ Công Đảng, thành lập năm 1887, do ông Jonas Gahr Støre đứng đầu.
+ Đảng XHCN cánh tả, thành lập năm 1975, do ông Audun Lysbakken đứng đầu.
- Các đảng trung tâm:
+ Đảng Trung tâm, thành lập năm 1919, do ông Trygve Slagsvold Vedum đứng đầu.
+ Đảng Tự do, đảng lâu đời nhất ở Na Uy hiện nay, thành lập năm 1884, do bà Trine Skei Grande đứng đầu.
+ Đảng Dân chủ Thiên chúa giáo, thành lập năm 1933, do ông Knut Arild Hareide đứng đầu.
+ Đảng Môi trường/đảng Xanh, thành lập năm 1988, được 01 ghế lần đầu tiên trong Quốc hội khóa 2013-2017.
- Các đảng cánh hữu:
+ Đảng Bảo thủ, thành lập năm 1884, do bà Erna Solberg, Thủ tướng, đứng đầu.
+ Đảng Tiến bộ, thành lập năm 1972, do bà Siv Jensen, Bộ trưởng Tài chính, đứng đầu.
- Các đảng phái và tổ chức chính trị khác:
+ Đảng Cộng sản, thành lập năm 1923, theo chủ nghĩa Mác-Lê, được rất ít phiếu tại bầu cử Quốc hội.
+ Các tổ chức quần chúng công đoàn, có quan hệ gắn bó với Công Đảng.
- Hệ thống toà án của Na Uy chia thành 3 cấp: cấp quận-huyện-thành phố; tòa án cấp cao và tòa án tối cao.
3. Kinh tế
3.1. Khái quát chung
Na Uy có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, nhất là về năng lượng (dầu khí, thuỷ điện), thuỷ hải sản và rừng. Chính trị xã hội ổn định, lực lượng lao động có trình độ khoa học kỹ thuật và tay nghề cao. Nội nhu nhỏ và ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Na Uy (từ năm 1990, luôn đạt mức thặng dư trong thanh toán quốc tế). Xuất khẩu hàng hoá và dịch vụ, đặc biệt là dầu khí có vai trò quan trọng nhất đối với Na Uy. Na Uy chủ yếu trao đổi thương mại với các đối tác chính trong khu vực như Anh, Đức, Hà Lan, Pháp, Thụy Điển, Đan Mạch và một số đối tác ngoài khu vực như Trung Quốc và Mỹ. Tại châu Á, Ấn Độ và Indonesia là các thị trường quan trọng của Na Uy.
Kinh tế Na Uy là sự kết hợp giữa kinh tế thị trường và kinh tế kế hoạch có sự điều tiết của chính phủ (chính phủ chỉ nắm giữ các lĩnh vực quan trọng như dầu khí - tập đoàn Statoil, năng lượng - tập đoàn Norsk Hydro, viễn thông - tập đoàn Telenor, điện và thủy điện - tập đoàn Statkraft). Cơ cấu nền kinh tế: dịch vụ chiếm 57,8%, công nghiệp 40,1% và nông nghiệp 2,1%.
Na Uy là thành viên của Khu vực kinh tế châu Âu (EEA), Khu vực Mậu dịch tự do châu Âu (EFTA), Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF), Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD), Ngân hàng Thế giới (WB), Tổ chức thương mại Thế giới (WTO), Ngân hàng phát triển xuyên Mỹ (IADB), Ngân hàng phát triển châu Phi (AFDB), Ngân hàng phát triển châu Á (ADB), Ngân hàng châu Âu về tái thiết và phát triển (EBRD), Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB), Quỹ Phát triển Bắc Âu (NDF), Hội đồng Bắc Âu và Quỹ Dự án Bắc Âu (NOPEF).
Tăng trưởng GDP của Na Uy giai đoạn 2013 - 2014 đạt 2,3% (so với 3,8% năm 2012), lạm phát trung bình khoảng 2%, tỷ lệ thất nghiệp trung bình khoảng 3,5%. Dự báo năm 2015 tăng trưởng GDP chỉ đạt 1,1% do giá dầu thế giới giảm và nội nhu yếu.
3.2. Các ngành công nghiệp chủ yếu
a) Công nghiệp dầu khí: ước tính trữ lượng khí đốt của Na Uy là trên 3.000 tỷ m3 và trữ lượng dầu lửa khoảng 10 tỷ tấn. Xuất khẩu dầu khí chiếm hơn 50% giá trị xuất khẩu và trên 20% GDP (đứng sau Ả rập Xê-út và Nga).
b) Đóng tàu và vận tải biển: là một trong những ngành công nghiệp chủ yếu của Na Uy. Hiện Na Uy đứng thứ 3 thế giới về cung cấp các dịch vụ cho khai thác dầu khí ở ngoài khơi, thứ 2 (sau Mỹ) về đội tàu phục vụ cho khai thác dầu.
c) Đánh bắt cá, nuôi trồng thuỷ sản và chế biến: là hai ngành quan trọng nhất của Na Uy, chủ yếu nuôi hai loại cá hồi (thịt vàng và thịt đỏ) để xuất khẩu. Na Uy có hàng trăm nhà máy chế biến hải sản dọc theo bờ biển.
d) Công nghiệp sản xuất giấy, bột giấy, gỗ xẻ: rừng chiếm hơn 1/5 diện tích cả nước và là nguồn cung cấp nguyên vật liệu quan trọng cho ngành công nghiệp Na Uy. Na Uy có khoảng 1.500 xí nghiệp sản xuất giấy, bột giấy và gỗ xẻ với hơn 30 nghìn lao động.
e) Thủy điện: Na Uy có hơn 200 nghìn hồ nước trên núi và hệ thống sông, suối có độ dốc cao thuận lợi cho phát triển thuỷ điện. Công ty năng lượng lớn nhất của Na Uy là Norsk Hydzo được thành lập từ năm 1905.
3.3 Chính sách ODA
Na Uy là một trong 10 nước đóng góp tài chính lớn nhất cho Liên hợp quốc và dành khoảng 1% GDP/năm cho viện trợ phát triển. Năm 2013, Na Uy dành 5,2 tỷ USD vốn ODA (tương đương 30 tỷ NOK so với 27,6 tỷ NOK năm 2012) cho 110 nước qua nhiều kênh khác nhau, trong đó có khoảng 30 nước được nhận 100 triệu NOK hoặc hơn. Chính phủ mới của Na Uy giữ nguyên mức 1% GDP/năm cho viện trợ phát triển trong năm 2014.
4. Chính sách đối ngoại và an ninh
Về đối ngoại: Sau chiến tranh thế giới II, Na Uy điều chỉnh chính sách đối ngoại từ “trung lập hạn chế” sang liên minh quân sự và gia nhập NATO (1949) để có sự đảm bảo của Mỹ và Tây Âu cho an ninh và quốc phòng. Na Uy tiếp tục ưu tiên quan hệ đồng minh với Mỹ, quan hệ với EU, các nước Bắc Âu, tích cực hoạt động trong LHQ và NATO. Na Uy đang thực hiện kế hoạch điều chỉnh quan hệ đối ngoại, tập trung nguồn lực nhiều hơn trong quan hệ với các nước mới nổi (BRICS).
Với Liên minh châu Âu (EU): Ngay từ những năm 1970, Na Uy đã chủ trương gia nhập EU nhưng không được đa số người dân ủng hộ. Na Uy hiện hợp tác chặt chẽ với EU thông qua Hiệp định Kinh tế châu Âu (EEA).
Với châu Á: Năm 1996, Quốc hội Na Uy thông qua "Chiến lược châu Á" nhằm tăng cường quan hệ chính trị và mở rộng hợp tác kinh tế, thương mại, văn hóa lâu dài với các nước ở khu vực này. Hiện Na Uy có quan hệ thương mại chủ yếu với Nhật Bản, Trung Quốc và ngày càng chú trọng đến khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, Indonesia và Myanmar. Na Uy chính thức trở thành thành viên ASEM tại Hội nghị ASEM 9 (tháng 11/2012) và tham gia Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC) ở với ASEAN (tháng 7/2013). Ngày 8/8/2014, tại AMM-47 tại Myanmar, ASEAN và Na Uy đã thông qua Tuyên bố chung về Quan hệ Đối tác, với các trọng tâm là hỗ trợ ASEAN xây dựng cộng đồng, thu hẹp khoảng cách phát triển, an ninh biển, phát triển nguồn nhân lực và phát triển hợp tác tiểu vùng. Ủy ban ASEAN tại Oslo đã được thành lập tháng 11/2014.
II. QUAN HỆ VỚI VIỆT NAM
1. Quan hệ chính trị
Việt Nam và Na Uy thiết lập quan hệ ngoại giao ngày 25/11/1971.
Năm 1978, lập Đại sứ quán tại thủ đô Oslo đến năm 1982.
Năm 1996, Na Uy chính thức mở Đại sứ quán tại Hà Nội nhân chuyến thăm của Thủ tướng Gro Harlem Brundtland. Ngày 23/12/2009, ta chính thức mở lại Đại sứ quán Việt Nam tại Na Uy.
Trong suốt hơn 40 năm qua, quan hệ hai nước phát triển tích cực và dần đi vào chiều sâu trên rất nhiều lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội. Hai nước đã trao đổi nhiều đoàn ở các cấp, kể cả ở cấp cao nhất. Phía Việt Nam: Thủ tướng Phạm Văn Đồng (1977), Thủ tướng Võ Văn Kiệt (1995), Thủ tướng Phan Văn Khải (1999), Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết (6/2008); Phó Thủ tướng Hoàng Trung Hải (6/2010); Phó Chủ tịch Quốc hội Uông Chu Lưu (12/2013). Phía Na Uy: Thủ tướng Gro Harlem Brundtland (1996); Nhà Vua Harald V và Hoàng hậu Sonja (2004); Bộ trưởng Công Thương Trond Giske (4/2013); Thái tử kế vị Na Uy Haakon và Công nương Mette-Marit (3/2014); Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại và Quốc phòng Quốc hội Na Uy (9/2014); Phó Chủ tịch Quốc hội Na Uy Kenneth Svendsen thăm song phương nhân dịp dự IPU-132 (3/2015); Thủ tướng Na Uy Erna Solberg thăm chính thức Việt Nam (16-18/4/2015).
Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Tấn Dũng và Thủ tướng Na Uy Erna Solberg đã có cuộc gặp bên lề Hội nghị thượng đỉnh An ninh hạt nhân lần thứ ba tại Hà Lan (3/2014) và bên lề Hội nghị cấp cao ASEM 10 tại Mi-lan, Italia (10/2014); Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Phạm Bình Minh và Ngoại trưởng Na Uy Børge Brende cũng đã có cuộc tiếp xúc song phương bên lề Hội nghị cấp cao ASEM 10 tại Mi-lan, Italia (10/2014).
Hai bên có những cơ chế hợp tác hiệu quả như Tham vấn chính trị cấp Thứ trưởng Ngoại giao (đã tổ chức được 7 phiên) và Đối thoại nhân quyền cấp Vụ trưởng Bộ Ngoại giao (đã tổ chức được 11 phiên) nhằm tăng cường hiểu biết và hợp tác trong các lĩnh vực cụ thể.
Na Uy tích cực hỗ trợ Việt Nam trong công cuộc đổi mới, xóa đói giảm nghèo và hội nhập quốc tế. Việt Nam và Na Uy phối hợp hiệu quả tại các diễn đàn và tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, Tổ chức Thương mại thế giới (WTO).
2. Quan hệ hợp tác thương mại và đầu tư
2.1 Thương mại
Trao đổi thương mại hai chiều giữa Việt Nam và Na Uy năm 2014 đạt 307,80 triệu USD (tăng 27,8% so với 2013).
Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Na Uy gồm: dệt may, giày dép, gỗ và sản phẩm gỗ, hạt điều. Việt Nam nhập khẩu chủ yếu: thủy sản, máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng, phân bón các loại, các sản phẩm hóa chất, sắt thép. Tháng 3/1994, Na Uy ký Hiệp định hàng dệt may theo chế độ hạn ngạch và đến năm 1998 hủy bỏ chế độ hạn ngạch đối với hàng dệt may của Việt Nam. Năm 2006, Na Uy thành lập bộ phận Thương vụ trực thuộc Đại sứ quán Na Uy (Innovation Norway). Tháng 11/2006, hai bên đã ký Bản ghi nhớ (MOU) về hỗ trợ hợp tác thương mại Việt Nam - Na Uy và thành lập Tổ công tác song phương nhằm thúc đẩy các hoạt động thương mại – đầu tư giữa hai nước. Na Uy là một trong những nước sớm kết thúc đàm phán gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) với Việt Nam.
Tháng 5/2012, Việt Nam và khối Mậu dịch tự do châu Âu EFTA (gồm Na Uy, Thụy Sĩ, Iceland và Liechtenstein) khởi động đàm phán Hiệp định Thương mại tự do (FTA), phiên đàm phán thứ 11 đã diễn ra tại Tp. Hồ Chí Minh từ 13-16/01/2015. Trước đó, tháng 7/2012, khối EFTA đã công nhận quy chế kinh tế thị trường cho Việt Nam.
2.2 Đầu tư
Tính đến hết tháng 02/2015, Na Uy có 30 dự án đầu tư còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký là 121 triệu USD, xếp thứ 37/101 nước và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam. Hiện có khoảng 40 doanh nghiệp Na Uy đang hoạt động tại Việt Nam, tập trung chủ yếu ở Tp. Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Hà Nội, Khánh Hòa, Bình Dương, Hải Phòng. Các dự án của Na Uy chủ yếu tập trung trong lĩnh vực chế biến gỗ, vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; nông lâm nghiệp, thủy sản, thông tin và truyền thông. Vốn đầu tư của Na Uy chủ yếu theo hình thức 100% vốn nước ngoài, hiện đang hoạt động tại 7 địa phương.
3. Hợp tác phát triển (HTPT)
Quan hệ HTPT Việt Nam-Na Uy được nối lại kể từ khi hai bên ký Hiệp định khung về HTPT vào tháng 10/1996. Na Uy hiện là một trong những nhà tài trợ lớn nhất cho Việt Nam trong Chương trình LHQ về giảm phát thải khí nhà kính do mất rừng và suy thoái rừng (UN-REDD). Tháng 12/2012, hai bên ký Tuyên bố chung về “Hợp tác thực hiện sáng kiến REDD+ cho những nước đang phát triển”, và Na Uy đã cam kết tiếp tục tài trợ hơn 30 triệu USD cho Chương trình UN-REDD Việt Nam giai đoạn II (2013-2015) tại 6 tỉnh Lào Cai, Bắc Kạn, Hà Tĩnh, Bình Thuận, Lâm Đồng, Cà Mau. Bên cạnh đó, các dự án trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, quản lý tài nguyên thiên nhiên, năng lượng tái tạo… do Na Uy tài trợ cũng đang được triển khai hiệu quả, góp phần hỗ trợ Việt Nam hoàn thành trước thời hạn các Mục tiêu phát triển Thiên niên kỷ của Liên hợp quốc.
Tổng viện trợ của Na Uy dành cho Việt Nam đạt hơn 320 triệu USD.
Bên cạnh đó, Na Uy cũng có Chương trình tín dụng ưu đãi cho các dự án cấp nước, xử lý nước thải và chất thải rắn tại các tỉnh ở Việt Nam: giai đoạn 1 từ năm 2011 trị giá 34 triệu EUR (đã được gia hạn giải ngân đến 31/12/2015), giai đoạn 2 từ năm 2013 trị giá 44 triệu EUR, thời gian vay là 12,5 năm gồm 30 tháng ân hạn, lãi suất vay 0%. Ngân hàng KFW Đức được phía Na Uy và Bộ Tài chính thống nhất lựa chọn cung cấp khoản vay thương mại. Chính phủ Na Uy cam kết hỗ trợ toàn bộ lãi suất và các khoản phí.
4. Quan hệ giáo dục – đào tạo, văn hóa
Về văn hóa: Hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Na Uy ngày càng được tăng cường trong thời gian qua. Từ 2007, Na Uy bắt đầu viện trợ cho lĩnh vực văn hóa tại Việt Nam thông qua Dự án Transposition kết nối 12 tổ chức nghệ thuật (Nhà hát, Nhạc viện…), tổ chức các chương trình hòa nhạc chung, các lớp tập huấn, các chuyến tu nghiệp ngắn ngày cho học sinh, sinh viên và các nghệ sỹ, hỗ trợ công tác giảng dạy âm nhạc, giúp phát triển thư viện và lưu trữ tư liệu, cũng như hỗ trợ bảo dưỡng nhạc cụ. Dự án Transposition giai đoạn 2 (2012-2015) tập trung hợp tác đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý nghệ thuật cho Việt Nam thông qua việc tổ chức các Hội thảo ở Việt Nam.
Nhân dịp 40 năm thiết lập quan hệ ngoại giao (25/11/1971-25/11/2011), hai bên đã phối hợp tổ chức “Những ngày văn hóa Việt Nam tại Na Uy” với tâm điểm là chương trình “Hồn Sen Việt” với các tiết mục ca múa nhạc dân tộc đặc sắc.
Về giáo dục đào tạo: Na Uy cung cấp học bổng cho lưu học sinh Việt Nam theo chương trình học bổng sinh viên quốc tế, hỗ trợ đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ giảng viên và cán bộ nghiên cứu thuộc các trường ĐH và Viện nghiên cứu của Việt Nam (trường ĐH Nha Trang, trường ĐH Nông nghiệp I, trường ĐH Bách khoa Hà Nội). Hàng năm, Na Uy có chương trình học bổng của Cơ quan Hợp tác phát triển Na Uy (NORAD) dành cho đào tạo cử nhân và thạc sĩ trong các trường ĐH tại Na Uy hoặc ở một số nước khác, trong đó có Việt Nam (Chương trình được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt tháng 7/2007 và bắt đầu tuyển sinh sau đại học từ năm học 2007-2008 tại trường ĐH Nha Trang).
Phía Na Uy cũng tích cực giúp đỡ Việt Nam đào tạo cán bộ trong các lĩnh vực Na Uy có thế mạnh như nhân quyền và gìn giữ hòa bình. Ngày 7/9/2010, Na Uy khai trương chương trình hợp tác giữa khoa luật, Đại học Oslo và khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội, đào tạo thạc sỹ về nhân quyền .
Na Uy cũng tích cực hỗ trợ Việt Nam xây trường nội trú cho trẻ em thiểu số ở Điện Biên, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế và Quảng Nam; đồng tài trợ dự án giáo dục tiểu học cho trẻ em khó khăn; giúp soạn Từ điển dân tộc học; giúp Bảo tàng dân tộc học di chuyển một ngôi nhà Chăm truyền thống từ Ninh Thuận và dựng lại khuôn viên tại Bảo tàng dân tộc.
5. Các lĩnh vực khác
Về du lịch: Từ tháng 5/2005, Việt Nam miễn thị thực dưới 15 ngày cho công dân Bắc Âu, trong đó có Na Uy. Khách du lịch Na Uy đến Việt Nam năm 2014 đạt 22.708 người (tăng 7,3% so với 2013).
Về an ninh quốc phòng: Tháng 11/2007, Đoàn Bộ Tư pháp Na Uy do Trợ lý Bộ trưởng Tư pháp dẫn đầu sang làm việc với Bộ Công an bàn về phương hướng, biện pháp thúc đẩy hợp tác hai bên, tập trung vào trao đổi, chia sẻ thông tin về phòng chống tội phạm (buôn người), đào tạo nâng cao năng lực cán bộ. Từ 2007-2008, Na Uy giúp đào tạo một số cán bộ Bộ Công an nâng cao năng lực về nhân quyền và đào tạo sỹ quan cảnh sát Liên hợp quốc làm nhiệm vụ gìn giữ hòa bình tại các quốc gia, khu vực hay xảy ra xung đột.
6. Cộng đồng người Việt Nam tại Na Uy
Cộng đồng người Việt tại Na Uy có khoảng hơn 20.000 người (đông nhất tại Bắc Âu), trong đó 90% có quốc tịch Na Uy, 60% có công ăn việc làm ổn định. Trình độ học vấn của người Việt tại Na Uy nói chung không cao, đa số làm ăn buôn bán nhỏ, kinh doanh nhà hàng hoặc làm công ăn lương. Với sự hỗ trợ tích cực của Đại sứ quán ta tại Na Uy, tháng 5/2011, cộng đồng người Việt ở Na Uy thành lập “Hội người Việt Quê hương” tại Na Uy nhằm đoàn kết những người yêu quê hương đất nước hướng về Tổ quốc.
7. Các văn bản, hiệp định song phương đã ký kết
- 1995 Hiệp định tránh đánh thuế hai lần và trốn lậu thuế
- 1996 Hiệp định về các điều khoản và thủ tục chung cho HTPT
- 1997 Hiệp định hợp tác kinh tế và thương mại
- 1997 Hiệp định vận chuyển hàng không
- 2004 Bản ghi nhớ (MOU) về HTPT 2004-2009
- 2007 Hiệp định về nhận trở lại công dân
- 2013 Bản ghi nhớ (MOU) về hợp tác con nuôi
Tháng 4 năm 2015
------------------------------------------------------------------------
PHỤ LỤC: Một số dự án FDI của Na Uy tại Việt Nam
1. Hoạt động của các công ty Na Uy
Công ty Steinsvik:
Chiều ngày 23/02/2014, Công Ty TNHH Steinsvik Việt Nam đã long trọng tổ chức lễ khánh thành và chính thức đi vào hoạt động tại Khu Công Nghiệp Suối Dầu, Huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa.
Công ty TNHH Steinsvik Việt Nam do công ty TNHH As Steinsvik Group As Nauy làm chủ đầu tư với mục tiêu sản xuất các sản phẩm, thiết bị phục vụ ngành hàng hải, nuôi trồng thủy sản, dầu khí và đóng tàu với công suất khoảng 800 tấn sản phẩm / năm, với tổng vốn đầu tư là 6 triệu USD. Dự án đã được Ban Quản lý Khu kinh tế Văn Phong cấp giấy chứng nhận đầu tư ngày 25/5/2012 và sau 20 tháng khẩn trương xây dựng, dự án đã hoàn thành và chính thức đi vào hoạt động.
Công ty Vinomarine:
Ngày 20/03/2014, Công ty TNHH Vinomarine đã tổ chức lễ khánh thành nhà máy sản xuất, lắp ráp thiết bị cho tàu thuyền và các tổ hợp hoạt động ngoài khơi tại lô đất N - 15, Khu công nghiệp Nomura - Hải Phòng. Tới tham dự buổi lễ có Bà Monica Mæland - Bộ trưởng Bộ Công thương Na Uy (đang tháp tùng Thái tử Na Uy thăm Việt Nam).
Dự án sản xuất, lắp ráp thiết bị cho tàu thuyền và các tổ hợp hoạt động ngoài khơi của Công ty TNHH Vinomarine được Ban Quản lý Khu kinh tế Hải Phòng cấp Giấy chứng nhận đầu tư ngày 29/10/2008 với tổng vốn đầu tư 5,1 triệu USD. Vininvest AS (Na Uy), chủ đầu tư của công ty TNHH Vinomarine, được sở hữu bởi 3 công ty Na Uy là Công ty IMS Group AS, Công ty JETS AS và Công ty Libra - Plast AS.
Công ty EWOS VN: Công ty liên doanh sản xuất thức ăn thủy sản, thành lập 2011, tổng vốn đầu tư 6 triệu USD
Công ty Sapa Ben Thanh Aluminum Profiles: Công ty liên doanh thành lập năm 2010. Tổng vốn đầu tư của dự án là 18,625 triệu USD (trong đó Benthanh Group chiếm 35% vốn và SAPA chiếm 65% vốn), công suất nhà máy đạt 14.000 tấn/năm, thời gian liên doanh đến năm 2045.
2. Các dự án ODA Na Uy tài trợ cho Việt Nam:
- Na Uy hiện là nhà tài trợ lớn nhất cho Việt Nam trong Chương trình Liên hợp quốc về “Giảm phát thải khí nhà kính thông qua nỗ lực hạn chế mất rừng và suy thoái rừng , quản lý bền vững tài nguyên rừng, bảo tồn và nâng cao trữ lượng các bon rừng” (UN-REDD+). Viện trợ cho giai đoạn I (2009-2012) là 4,4 triệu USD. Tháng 12/2012, hai bên đã ký Tuyên bố chung về “Hợp tác thực hiện sáng kiến REDD+ cho các nước đang phát triển”, và Na Uy đã cam kết tiếp tục tài trợ hơn 30 triệu USD cho Chương trình UN-REDD Việt Nam giai đoạn II (2013-2015) đang triển khai thí điểm tại 6 tỉnh Lào Cai, Bắc Kạn, Hà Tĩnh, Bình Thuận, Lâm Đồng, Cà Mau.
Một số dự án ODA khác là:
- Xây dựng Luật Thủy sản và các văn bản dưới luật, khoảng 3 triệu USD
- Nâng cao năng lực nghiên cứu, đào tạo và khuyến ngư cho Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản 1, giai đoạn III (2011-2014, gia hạn đến 31/12/2016), khoảng 2,6 triệu USD
- Xây dựng quy trình và tăng cường năng lực cấp pháp khai thác, sử dụng tài nguyên nước cho thủy điện, khoảng 2 triệu USD
- Nâng cao năng lực kiểm soát và quản lý an toàn sinh học và an ninh sinh học tại Việt Nam, 1 triệu USD
Trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo: Trong giai đoạn 2000-2012, Na Uy đã hỗ trợ Việt Nam khoảng 36 triệu USD với một số dự án như:
- Hỗ trợ các chương trình mục tiêu quốc gia về giáo dục của Việt Nam (2007), khoảng 8,7 triệu USD
- Dự án Nâng cao năng lực đào tạo và nghiên cứu Trường Đại học Nha Trang (2003-2012), khoảng 5 triệu USD
- Xây dựng trường học ở vùng bão lũ Việt Nam (Quảng Nam, Thừa Thiên - Huế, Quảng Trị), khoảng 3,3 triệu USD
- Hỗ trợ giáo dục cho trẻ em người dân tộc ở Điện Biên (2007-2010), khoảng 2,8 triệu USD
- Giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (2003-2009), khoảng 2,2 triệu USD, thông qua WB
- Giáo dục hai ngôn ngữ ở Việt Nam cho trẻ em người dân tộc (2010-2011, khoảng 1,8 triệu USD, thông qua UNICEF
3. V/v Tổ chức Hội thảo quốc tế “Từ MDGs đến SDGs: Kinh nghiệm thành công của Việt Nam hướng tới Chương trình nghị sự phát triển sau 2015” nhân dịp chuyến thăm chính thức Việt Nam của Thủ tướng Na Uy
- Chủ trì thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Liên hợp quốc tại Việt Nam và ĐSQ Na Uy tại Hà Nội
- Tài trợ: Đại sứ quán Na Uy tại Hà Nội
- Thời gian: Chiều Thứ Sáu 17/4 từ 14.00
- Địa điểm: Khách sạn Melia
- Thành phần: Khoảng 100 đại biểu đến từ các các cơ quan, tổ chức Việt Nam, các nhà tài trợ, các tổ chức quốc tế.
- Phát biểu khai mạc: Thủ tướng Na Uy và Lãnh đạo Chính phủ Việt Nam
- Một số thông tin liên quan:
+ Năm 2015 là năm cuối của quá trình thực hiện các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) của Liên hợp quốc và cũng là thời điểm các nước thành viên Liên hợp quốc tiến hành đàm phán để xây dựng Chương trình Nghị sự phát triển sau 2015, xây dựng các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Trong quá trình thực hiện MDGs, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, được Liên hợp quốc và cộng đồng quốc tế ghi nhận. Hiện nay, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đang tích cực phối hợp với các đối tác phát triển, các tổ chức Liên hợp quốc để chuẩn bị tổng kết 15 năm Việt Nam thực hiện các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ.
+ Trong thời gian qua, Na Uy là một trong những quốc gia luôn ủng hộ và hỗ trợ Việt Nam triển khai, thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, ủng hộ Việt Nam thực hiện Sáng kiến “Thống nhất hành động” với Liên hợp quốc (dự án Một Liên hợp quốc). Kể từ 2008 đến nay, Na Uy đã tài trợ hơn 13 triệu USD cho dự án Một Liên hợp quốc tại Việt Nam, hơn 1,3 triệu USD cho Văn phòng Điều phối viên thường trú của Liên hợp quốc tại Việt Nam và hơn 2 triệu USD cho dự án Một Ngôi nhà chung của Liên hợp quốc tại Việt Nam. Bà Thủ tướng Na Uy hiện là Đồng Chủ tịch Nhóm tư vấn của Tổng Thư ký Liên hợp quốc về Mục tiêu phát triển Thiên nhiên kỷ của Liên hợp quốc (từ năm 2010). Ngày 17/4/2015, nhân dịp chuyến thăm, bà Thủ tướng Na Uy đã chứng kiến Lễ ký văn bản ghi nhớ Hỗ trợ tài chính của Chính phủ Na Uy cho quỹ Một kế hoạch chung hợp tác giữa Liên hợp quốc và Chính phủ Việt Nam giai đoạn 2011 - 2016 trị giá 10 triệu cua-ron (1,3 triệu USD).
Quay lại Đầu trang In trang Gửi mail |
Các tin liên quan: |
|