Thông tin về Vương quốc Na Uy và quan hệ Việt Nam - Na Uy
I. Thông tin chung:
Tên nước Vương quốc Na Uy (The Kingdom of Norway)
Thủ đô Ốt-xlô (Oslo)
Quốc khánh 17/5 (Ngày ban hành Hiến pháp năm 1814)
Vị trí địa lý Nằm trên bán đảo Xcăng-đi-na-vơ ở phía Tây Bắc châu Âu. Phía Tây và Nam giáp Biến Bắc, Đông giáp Thụy Điển và Bắc giáp Phần Lan và Nga
Diện tích 385.178 km2 (đất liền 323.779 km2)
Khí hậu Ôn hòa với nhiệt độ trung bình mùa hè là 15oC, mùa đông là 5oC
Dân số 5,156 triệu, người Na Uy chiếm khoảng 86% và người Sa-mi khoảng 1,3%
GDP 398 tỷ USD (năm 2017)
GDP đầu người Khoảng 70 nghìn USD (tính theo PPP năm 2017)
Đơn vị tiền tệ Cua-ron (NOK); 1 USD = 8 NOK
Tôn giáo Đạo Tin lành dòng Luther chiếm khoảng 96% dân số, công
giáo La Mã, Hồi giáo
Ngôn ngữ Tiếng Na Uy (gần giống tiếng Thụy Điển và Đan Mạch)
Cơ cấu hành chính Chia thành hai cấp là hạt (19) và đô thị (430)
Lãnh đạo chủ chốt Nguyên thủ: Vua Ha-ran Đệ ngũ (Harald V, lên ngôi ngày 17/01/1991)
Thủ tướng: Ê-na Xôn-béc (Erna Solberg, nhậm chức ngày 16/10/2013, nhiệm kỳ 2 từ tháng 12/2017)
Chủ tịch Quốc hội: Bà Tone W. Troen (Tô-ne Trô-en, nhậm tháng 3/2018, thay ông Olemic Thommessen từ chức)
Ngoại trưởng: Bà I-ne E-rích-xơn So-rây-đơ (Ine Eriksen Soreide, chính thức nhậm chức ngày 18/01/2018)
II. Khái quát lịch sử:
- Đầu thế kỷ IX - cuối thế kỷ XI là thời kỳ phát triển thịnh vượng của Na Uy, người Viking Na Uy thiết lập những triều đại đầu tiên của mình và mở mang bờ cõi. Thế kỷ XII-XVII, Na Uy bị suy yếu do ngoại xâm và nội chiến; bị Đan Mạch thống trị nhiều lần (Na Uy nằm trong liên minh với Đan Mạch trong nhiều thế kỷ).
- 1814-1905: Na Uy nằm trong liên minh với Thụy Điển. Ngày 17/5/1814, Na Uy thông qua Hiến pháp đầu tiên.
- Năm 1905: Na Uy tách khỏi Thụy Điển, trở thành quốc gia độc lập.
- Trong chiến tranh thế giới I và II, Na Uy là một nước trung lập nhưng vẫn bị phát xít Đức chiếm đóng (1940-1945) do vị trí địa chiến lược của mình (nằm ngay sát nước Nga).
- Năm 1945: Na Uy gia nhập Liên hợp quốc, ông Trygve Lie (cựu Bộ trưởng Tư pháp và Ngoại giao) trở thành Tổng thư ký đầu tiên của Liên hợp Quốc.
- Năm 1949: Do sức ép của Anh và Đức, Na Uy không còn giữ được chính sách trung lập. Đây cũng là một trong các lý do Na Uy gia nhập Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) sau khi sáng kiến thành lập Liên minh phòng thủ Bắc Âu do Thụy Điển đưa ra năm 1948 bị thất bại.
- Năm 1960: Na Uy gia nhập khối Mậu dịch tự do Châu Âu (EFTA).
- Các năm 1972 và 1994: Na Uy thất bại trong trưng cầu dân ý về gia nhập Liên minh Châu Âu (EU).
- Năm 1995: Na Uy tham gia Hiệp định Kinh tế Châu Âu (EEA).
- Năm 2006: Na Uy gia nhập Hiệp định Schengen (tự do đi lại ở châu Âu).
III. Thể chế nhà nước và đảng phái chính trị:
- Chế độ nhà nước: Na Uy theo chế độ quân chủ lập hiến (đứng đầu Nhà nước là Vua và theo chế độ cha truyền con nối). Hiện Vua chỉ mang tính lễ nghi, quyền lực chính trị thuộc Chính phủ.
- Quốc hội (Storting): Theo chế độ một viện (unicameral) với 169 nghị sỹ, nhiệm kỳ 4 năm. Bầu cử tại Na Uy dựa trên nguyên tắc bỏ phiếu kín. Cả nước có 19 đơn vị bầu cử; Chính phủ: Chính phủ của Thủ tướng Ê-na Xôn-béc (liên minh thiểu số giữa Đảng Bảo thủ và Đảng Tiến bộ) được thành lập tháng 10/2013 gồm 16 Bộ (bao gồm cả Phủ Thủ tướng); Hệ thống tư pháp:Gồm Tòa án chia làm ba cấp là quận-huyện-thành phố; tòa án cấp cao và tòa án tối cao, xét xử các vụ dân sự và hình sự.
- Các chính đảng:
+ Công Đảng, thành lập năm 1887.
+ Đảng XHCN cánh tả, thành lập năm 1975.
+ Đảng Trung tâm, thành lập năm 1919.
+ Đảng Tự do, đảng lâu đời nhất ở Na Uy hiện nay, thành lập năm 1884.
+ Đảng Dân chủ Thiên chúa giáo, thành lập năm 1933.
+ Đảng Môi trường/Đảng Xanh, thành lập năm 1988, được 01 ghế lần đầu tiên trong Quốc hội khóa 2013-2017.
+ Đảng Bảo thủ, thành lập năm 1884, do Thủ tướng Erna Solberg đứng đầu.
+ Đảng Tiến bộ, thành lập năm 1972, do Bộ trưởng Tài chính Siv Jensen đứng đầu.
Bầu cử Quốc hội nhiệm kỳ 2013 - 2017 (diễn ra ngày 09/9/2013): Công Đảng dành 55 ghế (30,8%); Đảng Bảo thủ: 48 ghế (26,8%); đảng Tiến bộ: 29 ghế (16,3%) và 05 đảng khác: 37 ghế.
Ngày 11/9/2017, Na Uy đã tiến hành bầu cử Quốc hội nhiệm kỳ 2018-2021. Liên minh trung hữu cầm quyền giữa đảng Bảo thủ của Thủ tướng Erna Solberg với ba đảng Tiến bộ, Tự do và Dân chủ Thiên chúa giáo giành được 88 ghế, chiếm đa số quá bán trong Quốc hội. Liên minh trung tả đối lập do Công đảng đứng đầu giành được 81 ghế (gồm các Công đảng, đảng Trung tâm, Xã hội cánh tả, Đỏ và Xanh). Với kết quả này, bà Erna Solberg đã giành thắng lợi và tiếp tục đảm nhiệm cương vị Thủ tướng Na Uy lần thứ hai liên tiếp.
IV. Kinh tế:
- Na Uy có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, nhất là về năng lượng (dầu khí, thuỷ điện), thuỷ hải sản và rừng. Chính trị xã hội ổn định, lực lượng lao động có trình độ khoa học kỹ thuật và tay nghề cao. Nội nhu nhỏ và ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế (từ năm 1990, Na Uy luôn đạt mức thặng dư trong thanh toán quốc tế). Xuất khẩu hàng hoá và dịch vụ, đặc biệt là dầu khí có vai trò quan trọng nhất đối với Na Uy. Na Uy chủ yếu trao đổi thương mại với các đối tác chính trong khu vực như Anh, Đức, Hà Lan, Pháp, Thụy Điển, Đan Mạch và một số đối tác ngoài khu vực như Trung Quốc và Mỹ. Tại châu Á, Ấn Độ và Indonesia là các thị trường quan trọng của Na Uy.
Kinh tế Na Uy là sự kết hợp giữa kinh tế thị trường và kinh tế kế hoạch có sự điều tiết của Chính phủ (Chính phủ chỉ nắm giữ các lĩnh vực quan trọng như dầu khí - tập đoàn Statoil, năng lượng - tập đoàn Norsk Hydro, viễn thông - tập đoàn Telenor, điện và thủy điện - tập đoàn Statkraft). Cơ cấu nền kinh tế: dịch vụ chiếm 57,8%, công nghiệp 40,1% và nông nghiệp 2,1%. Na Uy là thành viên của Khu vực kinh tế châu Âu (EEA), Khu vực Thương mại tự do châu Âu (EFTA), Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF), Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD), Ngân hàng Thế giới (WB), Tổ chức thương mại Thế giới (WTO), Ngân hàng phát triển xuyên Mỹ (IADB), Ngân hàng phát triển Châu Phi (AFDB), Ngân hàng phát triển Châu Á (ADB), Ngân hàng Châu Âu về tái thiết và phát triển (EBRD), Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB), Quỹ Phát triển Bắc Âu (NDF), Hội đồng Bắc Âu và Quỹ Dự án Bắc Âu (NOPEF).
Các ngành công nghiệp chủ yếu
Công nghiệp dầu khí: ước tính trữ lượng khí đốt của Na Uy là trên 3.000 tỷ m3 và trữ lượng dầu lửa khoảng 10 tỷ tấn. Xuất khẩu dầu khí chiếm hơn 50% giá trị xuất khẩu và trên 20% GDP (Na Uy chỉ đứng sau Ả rập Xê-út và Nga về xuất khẩu dầu khí).
Đóng tàu và vận tải biển: là một trong những ngành công nghiệp chủ yếu của Na Uy. Hiện Na Uy đứng thứ 3 thế giới về cung cấp các dịch vụ cho khai thác dầu khí ở ngoài khơi, thứ 2 (sau Mỹ) về đội tàu phục vụ cho khai thác dầu.
Đánh bắt cá, nuôi trồng thuỷ sản và chế biến: là hai ngành quan trọng nhất dọc theo bờ biển của Na Uy, chủ yếu nuôi hai loại cá hồi (thịt vàng và thịt đỏ) để xuất khẩu. Na Uy có hàng trăm nhà máy chế biến hải sản dọc theo bờ biển.
Công nghiệp sản xuất giấy, bột giấy, gỗ xẻ: rừng chiếm hơn 1/5 diện tích cả nước và là nguồn cung cấp nguyên vật liệu quan trọng cho ngành công nghiệp cuat Na Uy. Na Uy có khoảng 1.500 xí nghiệp sản xuất giấy, bột giấy và gỗ xẻ với hơn 30 nghìn lao động.
Thủy điện: Na Uy có hơn 200 nghìn hồ nước trên núi và hệ thống sông, suối có độ dốc cao thuận lợi cho phát triển thuỷ điện. Công ty năng lượng lớn nhất của Na Uy là Norsk Hydzo được thành lập từ năm 1905.
- Tăng trưởng GDP của Na Uy giai đoạn 2013 - 2014 đạt 2,3% (so với 3,8% năm 2012), lạm phát trung bình khoảng 2%, tỷ lệ thất nghiệp trung bình khoảng 3,5%. Năm 2015 tăng trưởng GDP chỉ đạt 1% do giá dầu thế giới giảm, tỷ lệ lạm phát khoảng 4,5%; GDP năm 2016 đạt 0,9%.
V. Chính sách đối ngoại;
Sau chiến tranh thế giới II, Na Uy điều chỉnh chính sách đối ngoại từ "trung lập hạn chế" sang liên minh quân sự và gia nhập NATO (1949) để có sự đảm bảo của Mỹ và Tây Âu cho an ninh và quốc phòng (Na Uy luôn lo ngại ảnh hưởng của Nga). Na Uy tiếp tục ưu tiên quan hệ đồng minh với Mỹ, quan hệ với EU, các nước Bắc Âu, Bắc Cực, tích cực hoạt động trong LHQ và NATO. Na Uy đang thực hiện kế hoạch điều chỉnh quan hệ đối ngoại, tập trung nguồn lực nhiều hơn trong quan hệ với các nước mới nổi (BRICS).
Với Liên minh châu Âu (EU): ngay từ những năm 70 Na Uy đã chủ trương gia nhập EU nhưng không được đa số người dân ủng hộ. Na Uy hiện hợp tác chặt chẽ với EU thông qua Hiệp định Kinh tế châu Âu (EEA).
Với Châu Á: Năm 1996, Quốc hội Na Uy thông qua "Chiến lược châu Á" nhằm tăng cường quan hệ chính trị và mở rộng hợp tác kinh tế, thương mại, văn hóa lâu dài với các nước ở khu vực này. Hiện Na Uy có quan hệ thương mại chủ yếu với Nhật Bản, Trung Quốc và ngày càng chú trọng đến khu vực Đông Nam Á trong đó có Việt Nam, Indonesia và Myanmar. Na Uy chính thức trở thành thành viên ASEM tại Hội nghị ASEM 9 (tháng 11/2012) và tham gia Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC) ở với ASEAN (tháng 7/2013). Ngày 8/8/2014, tại AMM-47 tại Myanmar, ASEAN và Na Uy đã thông qua Tuyên bố chung về Quan hệ Đối tác, với các trọng tâm là hỗ trợ ASEAN xây dựng cộng đồng, thu hẹp khoảng cách phát triển, an ninh biển, phát triển nguồn nhân lực và phát triển hợp tác tiểu vùng. Ủy ban ASEAN tại Oslo đã được thành lập tháng 11/2014. Na Uy chính thức trở thành Đối tác đối thoại theo lĩnh vực của ASEAN tại AMM48 (Malaysia, 03-06/8/2015).
VI. Chính sách hợp tác phát triển:
Na Uy là một trong 10 nước đóng góp tài chính lớn nhất cho Liên Hợp Quốc và dành khoảng 1% GDP/năm cho viện trợ phát triển. Năm 2013, Na Uy dành 5,2 tỷ USD vốn ODA (tương đương 30 tỷ NOK so với 27,6 tỷ NOK năm 2012) cho 110 nước qua nhiều kênh khác nhau, trong đó có khoảng 30 nước được nhận 100 triệu NOK hoặc hơn.
QUAN HỆ VIỆT NAM – NA UY
I. Chính trị - ngoại giao:
- Các mốc quan hệ: Việt Nam và Na Uy thiết lập quan hệ ngoại giao ngày 25/11/1971. Năm 1978, Việt Nam lập Đại sứ quán tại Oslo (năm 1982 đóng cửa). Năm 1996, Na Uy chính thức mở Đại sứ quán tại Hà Nội nhân chuyến thăm Việt Nam của Thủ tướng Gro Harlem Brundtland. Ngày 23/12/2009, Việt Nam chính thức mở lại Đại sứ quán tại Na Uy.
- Trao đổi đoàn và tiếp xúc cấp cao:
+ Đoàn Việt Nam thăm Na Uy: Thủ tướng Phạm Văn Đồng (1977), Thủ tướng Võ Văn Kiệt (1995), Thủ tướng Phan Văn Khải (1999), Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết (6/2008), Phó Thủ tướng Hoàng Trung Hải (6/2010), Phó Chủ tịch Quốc hội Uông Chu Lưu (12/2013), Bộ trưởng Giáo dục và Đào tạo Phạm Vũ Luận thay mặt Thủ tướng Chính phủ dự Hội nghị thượng đỉnh Giáo dục vì phát triển tại Oslo (7/2015), Ủy viên Bộ Chính trị, Chủ tịch UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Nguyễn Thiện Nhân (6/2016), Phó Chủ tịch Quốc hội Phùng Quốc Hiển (9/2016), Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng (11/2018).
+ Đoàn Na Uy thăm Việt Nam: Thủ tướng Gro Harlem Brundtland (1996), Nhà Vua Harald V và Hoàng hậu Sonja (2004), Bộ trưởng Công Thương Trond Giske (4/2013), Thái tử Haakon và Công nương Mette-Marit (3/2014), Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại và Quốc phòng Quốc hội (9/2014), Phó Chủ tịch Quốc hội Kenneth Svendsen thăm Việt Nam nhân dịp dự IPU-132 (3/2015), Thủ tướng Erna Solberg (4/2015), đoàn Nghị sĩ các nước khối EFTA do Phó Chủ tịch Quốc hội Na Uy Svein Roald Hansen dẫn đầu (10/2016), Đoàn Bộ trưởng Thủy sản Na Uy Per Sandberg (12-15/11/2017).
+ Tiếp xúc song phương bên lề các hội nghị hội thảo quốc tế: Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Tấn Dũng gặp Thủ tướng Na Uy Erna Solberg bên lề Hội nghị thượng đỉnh An ninh hạt nhân lần thứ ba tại Hà Lan (3/2014) và bên lề Hội nghị cấp cao ASEM 10 tại Mi-lan, Italia (10/2014), Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Phạm Bình Minh gặp Ngoại trưởng Na Uy Børge Brende bên lề Hội nghị cấp cao ASEM 10 tại Mi-lan, Italia (10/2014), Chủ tịch nước Trương Tấn Sang gặp Thủ tướng Na Uy bên lề khóa họp ĐHĐ LHQ lần thứ 70 tại Mỹ (9/2015), Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao Phạm Bình Minh gặp Bộ trưởng Ngoại giao Na Uy bên lề AMM48 tại Ma-lai-xi-a (8/2015), Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao Phạm Bình Minh gặp Thủ tướng Na Uy Erna Solberg bên lề Hội nghị thượng đỉnh an ninh hạt nhân lần thứ 4 tại Mỹ (3/2016); Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao Phạm Bình Minh gặp Bộ trưởng Ngoại giao Na Uy Ine Eriksen Soreide tại ASEM FMM 13 tại Myanma (11/2017); Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc gặp Thủ tướng Na Uy Erna Solberg bên lề Hội nghị G7 tại Canada (6/2018) và bên lề ASEM 12 tại Bỉ (10/2018), Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao Phạm Bình Minh gặp Bộ trưởng Ngoại giao Na Uy Ine Eriksen Soreide bên lề AMM51 (8/2018).
- Các cơ chế hợp tác: Hai bên có cơ chế Tham vấn chính trị cấp Thứ trưởng Ngoại giao và Đối thoại nhân quyền cấp Vụ trưởng Bộ Ngoại giao
- Đa phương: Việt Nam và Na Uy phối hợp hiệu quả tại các diễn đàn và tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Tổ chức thương mại thế giới và Ngân hàng Thế giới.
II. Thương mại – đầu tư:
- Thương mại:
Năm 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016
Xuất khẩu 51,43 74,09 89,78 125,80 109,58 117,68 103,7 117,8
Nhập khẩu 66,23 129,5 165,97 131,28 131,22 190,12 202,9 262,4
Tổng 117,66 203,6 255,75 257,08 240,80 307,80 306,6 380,2
Đơn vị: triệu USD, nguồn Tổng cục hải quan Việt Mam
Kim ngạch thương mại hai chiều năm 2018 đạt 363 triệu USD so với mức 354 triệu USD năm 2017. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Na Uy gồm: hàng dệt may, giày dép, gỗ và sản phẩm gỗ, hạt điều. Việt Nam nhập khẩu chủ yếu: hàng thủy sản, máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng, phân bón các loại, các sản phẩm hóa chất, sắt thép. Tháng 3/1994, Na Uy ký Hiệp định hàng dệt may theo chế độ hạn ngạch và đến năm 1998 hủy bỏ chế độ hạn ngạch cho hàng dệt may của Việt Nam. Năm 2006, Na Uy thành lập bộ phận thương vụ trực thuộc Đại sứ quán Na Uy (Innovation Norway). Tháng 11/2006, hai bên đã ký Bản ghi nhớ (MOU) về hỗ trợ hợp tác thương mại Việt Nam - Na Uy và thành lập Tổ công tác song phương nhằm thúc đẩy các hoạt động thương mại – đầu tư giữa hai nước. Na Uy là một trong những nước sớm kết thúc đàm phán gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) với Việt Nam.
Tháng 3/2012, Việt Nam và khối Mậu dịch tự do châu Âu EFTA (gồm Na Uy, Thụy Sĩ, Iceland và Liechtenstein) khởi động đàm phán Hiệp định Thương mại tự do (FTA). Trước đó, khối EFTA đã công nhận quy chế kinh tế thị trường cho Việt Nam. Hiện hai bên đã tiến hành được 16 phiên đàm phán.
- Đầu tư: Hiện Na Uy có 41 dự án đầu tư còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký 166 triệu USD, xếp thứ 41/130 nước và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam. Có khoảng 40 doanh nghiệp Na Uy đang hoạt động tại Việt Nam, tập trung chủ yếu ở Tp. Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Hà Nội, Khánh Hòa, Bình Dương, Hải Phòng. Các dự án của Na Uy chủ yếu tập trung trong lĩnh vực chế biến gỗ, vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; nông lâm nghiệp, thủy sản, thông tin và truyền thông. Vốn đầu tư của Na Uy chủ yếu theo hình thức 100% vốn nước ngoài, hiện đang hoạt động tại 7 địa phương. Các doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa có dự án đầu tư trực tiếp sang Na Uy.
III. Hợp tác phát triển:
Quan hệ HTPT Việt Nam-Na Uy được nối lại kể từ khi hai bên ký Hiệp định khung về HTPT vào tháng 10/1996. Na Uy hiện là một trong những nhà tài trợ lớn nhất cho Việt Nam trong Chương trình LHQ về giảm phát thải khí nhà kính thông qua việc hạn chế mất rừng và suy thoái rừng (UN-REDD). Tháng 12/2012, hai bên ký Tuyên bố chung về “Hợp tác thực hiện sáng kiến REDD+ cho những nước đang phát triển”, và Na Uy đã cam kết tiếp tục tài trợ hơn 30 triệu USD cho Chương trình UN-REDD Việt Nam giai đoạn II (2013-2015) đang bắt đầu triển khai thí điểm tại 6 tỉnh Lào Cai, Bắc Kạn, Hà Tĩnh, Bình Thuận, Lâm Đồng, Cà Mau. Bên cạnh đó, các dự án trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, quản lý tài nguyên thiên nhiên, năng lượng tái tạo… do Na Uy tài trợ cũng đang được triển khai hiệu quả, góp phần hỗ trợ Việt Nam hoàn thành trước thời hạn các Mục tiêu phát triển Thiên niên kỷ của LHQ.
Tổng viện trợ của Na Uy dành cho Việt Nam đạt hơn 320 triệu USD. Năm 2014, ngoài khoản cam kết cho dự án UN-REDD, Na Uy viện trợ khoảng 10 triệu USD cho Việt Nam. Khối lượng viện trợ của Na Uy tuy nhỏ nhưng thủ tục và quy trình viện trợ rất linh hoạt, phù hợp với những quy định của Việt Nam.
Bên cạnh đó, Na Uy cũng có Chương trình tín dụng ưu đãi cho các dự án cấp nước, xử lý nước thải và chất thải rắn tại các tỉnh ở Việt Nam: giai đoạn 1 từ năm 2011 trị giá 34 triệu EUR (đã được gia hạn giải ngân đến 31/12/2015), giai đoạn 2 từ năm 2013 trị giá 44 triệu EUR, thời gian vay là 12,5 năm gồm 30 tháng ân hạn, lãi suất vay 0%. Ngân hàng KfW Đức được phía Na Uy và Bộ Tài chính thống nhất lựa chọn cung cấp khoản vay thương mại, Chính phủ Na Uy cam kết hỗ trợ toàn bộ lãi suất và các khoản phí.
IV. Các lĩnh vực khác:
Về văn hóa: Hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Na Uy ngày càng được tăng cường trong thời gian qua. Từ 2007, Na Uy bắt đầu viện trợ cho lĩnh vực văn hóa tại Việt Nam thông qua Dự án Transposition kết nối 12 tổ chức nghệ thuật (Nhà hát, Nhạc viện…), tổ chức các chương trình hòa nhạc chung, các lớp tập huấn, các chuyến tu nghiệp ngắn ngày cho học sinh, sinh viên và các nghệ sỹ, hỗ trợ công tác giảng dạy âm nhạc, giúp phát triển thư viện và lưu trữ tư liệu, cũng như hỗ trợ bảo dưỡng nhạc cụ. Dự án Transposition giai đoạn 2 (2012-2015) tập trung hợp tác đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý nghệ thuật cho Việt Nam thông qua việc tổ chức các Hội thảo ở Việt Nam.
Tuy nhiên, do khoảng cách về địa lý và hạn chế về ngân sách, nên Việt Nam ít có hoạt động giới thiệu văn hóa, nghệ thuật tại Na Uy. Nhân dịp 40 năm thiết lập quan hệ ngoại giao (25/11/1971-25/11/2011), hai bên đã phối hợp tổ chức “Những ngày văn hóa Việt Nam tại Na Uy” với tâm điểm là chương trình “Hồn Sen Việt” với các tiết mục ca múa nhạc dân tộc đặc sắc.
Về giáo dục đào tạo: Na Uy cung cấp học bổng cho lưu học sinh Việt Nam theo chương trình học bổng sinh viên quốc tế, hỗ trợ đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ giảng viên và cán bộ nghiên cứu thuộc các trường ĐH và Viện nghiên cứu của Việt Nam (trường ĐH Nha Trang, Trường ĐH Nông nghiệp I, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội). Hàng năm, Na Uy có chương trình học bổng của Cơ quan Hợp tác phát triển Na Uy (NORAD) dành cho đào tạo cử nhân và thạc sĩ trong các trường ĐH tại Na Uy hoặc ở một số nước khác, trong đó có Việt Nam (Chương trình mới được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt tháng 7/2007 và bắt đầu tuyển sinh sau đại học từ năm học 2007-2008 tại trường ĐH Nha Trang).
Phía Na Uy cũng tích cực giúp đỡ Việt Nam đào tạo cán bộ trong các lĩnh vực Na Uy có thế mạnh như nhân quyền và gìn giữ hòa bình. Ngày 7/9/2010, Na Uy khai trương chương trình thạc sỹ đầu tiên về nhân quyền hợp tác giữa khoa luật, Đại học Oslo và khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội.
Na Uy cũng tích cực hỗ trợ Việt Nam xây trường nội trú cho trẻ em thiểu số ở Điện Biên, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế và Quảng Nam; đồng tài trợ dự án giáo dục tiểu học cho trẻ em khó khăn; giúp soạn Từ điển dân tộc học; giúp Bảo tàng dân tộc học di chuyển một ngôi nhà Chăm truyền thống từ Ninh Thuận và dựng lại khuôn viên Bảo tàng dân tộc.
Về du lịch: Từ tháng 5/2005, Việt Nam miễn thị thực dưới 15 ngày cho công dân Bắc Âu, trong đó có Na Uy. Khách du lịch Na Uy đến Việt Nam đạt 22.708 người năm 2014, 21.425 người năm 2015 và 23110 người năm 2016.
Về an ninh quốc phòng: Bộ Công an với các cơ quan hữu quan của Na Uy chưa có nhiều quan hệ, chủ yếu trong khuôn khổ Đối thoại nhân quyền. Tháng 11/2007, Đoàn Bộ Tư pháp Na Uy do Trợ lý Bộ trưởng Tư pháp dẫn đầu sang làm việc với Bộ Công an để bàn về phương hướng, biện pháp thúc đẩy hợp tác hai bên, tập trung vào trao đổi, chia sẻ thông tin tội phạm (buôn người), đào tạo nâng cao năng lực cán bộ. Từ 2007 - 2008, Na Uy giúp đào tạo một số cán bộ Công an nâng cao năng lực về nhân quyền và đào tạo sỹ quan cảnh sát LHQ làm nhiệm vụ gìn giữ hòa bình tại các quốc gia, khu vực hay xảy ra xung đột.
V. Cộng đồng người Việt tại Na Uy:
Cộng đồng người Việt tại Na Uy có khoảng hơn 20.000 người (đông nhất tại Bắc Âu), trong đó 90% có quốc tịch Na Uy, 60% có công ăn việc làm ổn định. Trình độ học vấn của người Việt tại Na Uy nói chung không cao, đa số làm ăn buôn bán nhỏ, kinh doanh nhà hàng hoặc làm công ăn lương; phần đông vẫn còn dè dặt, giữ khoảng cách với trong nước do thiếu thông tin; một số tổ chức phản động hoạt động mạnh chống phá ta về dân chủ, tôn giáo, nhân quyền. Với sự hỗ trợ tích cực của Đại sứ quán ta tại Na Uy, tháng 5/2011, cộng đồng người Việt yêu nước ở Na Uy thành lập “Hội người Việt Quê hương” tại Na Uy nhằm đoàn kết những người yêu quê hương đất nước hướng về Tổ quốc.
VI. Các hiệp định đã ký giữa hai nước:
- 1995 Hiệp định tránh đánh thuế hai lần và trốn lậu thuế
- 1996 Hiệp định về các điều khoản và thủ tục chung cho HTPT
- 1997 Hiệp định hợp tác kinh tế và thương mại
- 1997 Hiệp định vận chuyển hàng không
- 2004 Bản ghi nhớ (MOU) về HTPT 2004-2009
- 2007 Hiệp định về nhận trở lại công dân
- 2013 Bản ghi nhớ (MOU) về hợp tác con nuôi
Tháng 04/2019
Quay lại Đầu trang In trang Gửi mail |