STT |
Mã TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan thực hiện nước ngoài
|
Cơ quan thực hiện trong nước
|
1 |
B-BNG-270767-TT
|
Thủ tục cấp hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ tại các Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, giấy thông hành, giấy miễn thị thực |
CQĐD
|
|
2
|
B-BNG-270768-TT |
Thủ tục gia hạn hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ tại các Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, giấy thông hành, giấy miễn thị thực |
CQĐD |
|
3
|
B-BNG-270769-TT |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ tại các Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, giấy thông hành, giấy miễn thị thực |
CQĐD |
|
4
|
B-BNG-270770-TT |
Thủ tục cấp hộ chiếu phổ thông lần đầu tại các cơ quan đại diện |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, giấy thông hành, giấy miễn thị thực |
CQĐD |
|
5
|
B-BNG-270771-TT |
Thủ tục cấp lại hộ chiếu phổ thông (do bị mất, bị hư hỏng, hết thời hạn sử dụng, tách trẻ em trong hộ chiếu của cha hoặc mẹ), hoặc hộ chiếu còn thời hạn nhưng có nhu cầu cấp đổi tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, giấy thông hành, giấy miễn thị thực |
CQĐD |
|
6
|
B-BNG-270772-TT |
Thủ tục bổ sung, sửa đổi hộ chiếu phổ thông (điều chỉnh họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh, giới tính, số giấy chứng minh nhân dân trong hộ chiếu), hoặc bổ sung trẻ em dưới 09 tuổi vào hộ chiếu Việt Nam của cha hoặc mẹ tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, giấy thông hành, giấy miễn thị thực |
CQĐD |
|
7
|
B-BNG-270773-TT |
Thủ tục cấp Giấy thông hành tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, giấy thông hành, giấy miễn thị thực |
CQĐD |
|
8
|
B-BNG-270774-TT |
Thủ tục cấp Giấy miễn thị thực tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, giấy thông hành, giấy miễn thị thực |
CQĐD |
|
9
|
B-BNG-270775-TT |
Thủ tục chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự tại Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực chứng nhận, hợp pháp hóa lãnh sự |
CQĐD |
|
10
|
B-BNG-270776-TT |
Thủ tục đăng ký công dân Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực đăng ký công dân |
CQĐD |
|
11
|
B-BNG-270777-TT |
Thủ tục cập nhật thông tin đăng ký công dân Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực đăng ký công dân |
CQĐD |
|
12
|
B-BNG-270778-TT |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho trẻ em sinh ra ở nước ngoài và có quốc tịch Việt Nam |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
13
|
B-BNG-270779-TT |
Thủ tục đăng ký lại việc sinh cho trẻ em sinh ra ở nước ngoài và có quốc tịch Việt Nam
|
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
14
|
B-BNG-270780-TT |
Thủ tục đăng ký lai kết hôn
|
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
15 |
B-BNG-270781-TT |
Thủ tục đăng ký lại việc tử |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
16
|
B-BNG-270782-TT |
Thủ tục đăng ký khai tử cho công dân Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
17
|
B-BNG-270783-TT |
Thủ tục đăng ký việc nhận nuôi con nuôi giữa người nhận nuôi là công dân Việt Nam tạm trú ở nước ngoài với trẻ em được nhận nuôi là công dân Việt Nam tạm trú ở nước ngoài |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
18
|
B-BNG-270784-TT |
Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi cho công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài, mà việc hộ tịch đó trước đây đã được đăng ký tại CQĐD Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
19
|
B-BNG-270785-TT |
Thủ tục đăng ký việc nhận cha, mẹ, con giữa các công dân Việt Nam tạm trú ở nước ngoài với nhau |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
20
|
B-BNG-270786-TT |
Thủ tục đăng ký việc giám hộ giữa công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài với nhau |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
21
|
B-BNG-270787-TT |
Thủ tục đăng ký chấm dứt, thay đổi việc giám hộ giữa công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài với nhau |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
22
|
B-BNG-270788-TT |
Thủ tục đăng ký việc thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc, xác định lại giới tính, điều chỉnh hộ tịch |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
23
|
B-BNG-270789-TT |
Thủ tục cấp Giấy phép nhập cảnh thi hài, hài cốt, tro cốt về Việt Nam |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
24
|
B-BNG-270790-TT |
Thủ tục đăng ký kết hôn giữa công dân Việt Nam tạm trú ở nước ngoài với nhau hoặc giữa công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài với người nước ngoài |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
25
|
B-BNG-270791-TT |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân cho công dân Việt Nam trong thời gian cư trú ở nước ngoài |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
26
|
B-BNG-270792-TT |
Thủ tục cấp bản sao trích lục giấy tờ hộ tịch |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
27
|
B-BNG-270793-TT |
Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
28
|
B-BNG-270794-TT |
Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
29
|
B-BNG-270795-TT |
Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch việc khai sinh đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền nước ngoài
|
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
30
|
B-BNG-270796-TT |
Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch các việc hộ tịch đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử và những thay đổi khác)
|
Lĩnh vực hộ tịch |
CQĐD |
|
31
|
B-BNG-270797-TT |
Thủ tục Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp hoặc chứng nhận |
Lĩnh vực chứng thực
|
CQĐD |
|
32
|
B-BNG-270798-TT |
Thủ tục Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản |
Lĩnh vực chứng thực |
CQĐD |
|
33
|
B-BNG-270799-TT |
Thủ tục Chứng thực chữ ký người dịch trong các văn bản dịch từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt hoặc từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài |
Lĩnh vực chứng thực |
CQĐD |
|
34
|
B-BNG-270800-TT |
Thủ tục công chứng tính xác thực, tính hợp pháp của hợp đồng, giao dịch |
Lĩnh vực chứng thực |
CQĐD |
|
35
|
B-BNG-270801-TT |
Thủ tục xác định có quốc tịch Việt Nam và cấp hộ chiếu Việt Nam |
Lĩnh vực quốc tịch
|
CQĐD |
|
36
|
B-BNG-270802-TT |
Thủ tục cấp giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam |
Lĩnh vực quốc tịch |
CQĐD |
|
37
|
B-BNG-270803-TT |
Thủ tục xin thôi quốc tịch Việt Nam tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực quốc tịch |
CQĐD |
|
38
|
B-BNG-270804-TT |
Thủ tục xin trở lại quốc tịch Việt Nam tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài |
Lĩnh vực quốc tịch |
CQĐD |
|
39
|
B-BNG-270805-TT |
Thủ tục cấp hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ tại các cơ quan trong nước |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, công hàm |
|
Cục Lãnh sự; Sở ngoại vụ TP Hồ Chí Minh |
40
|
B-BNG-270806-TT |
Thủ tục gia hạn hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ tại các cơ quan trong nước |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, công hàm |
|
Cục Lãnh sự; Sở ngoại vụ TP Hồ Chí Minh |
41
|
B-BNG-270807-TT |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ tại các cơ quan trong nước |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, công hàm |
|
Cục Lãnh sự; Sở ngoại vụ TP Hồ Chí Minh |
42
|
B-BNG-270808-T |
Thủ tục cấp công hàm đề nghị cấp thị thực |
Lĩnh vực cấp hộ chiếu, công hàm |
|
Cục Lãnh sự; Sở ngoại vụ TP Hồ Chí Minh |
43
|
B-BNG-270809-TT |
Thủ tục chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ, tài liệu tại các cơ quan ở trong nước |
Lĩnh vực chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự
|
|
Cục Lãnh sự; Sở ngoại vụ TP Hồ Chí Minh |
44
|
B-BNG-270810-TT |
Thủ tục chứng nhận xuất trình giấy tờ, tài liệu tại Bộ Ngoại giao |
Lĩnh vực chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự |
|
Cục Lãnh sự; Sở ngoại vụ TP Hồ Chí Minh
|
45
|
B-BNG-270811-TT |
Thủ tục cấp bản sao trích lục giấy tờ hộ tịch tại Bộ Ngoại giao |
Lĩnh vực hộ tịch
|
|
Cục Lãnh sự
|
46
|
B-BNG-270754-TT |
Cấp Giấy phép lập Văn phòng đại diện cho các tổ chức hợp tác, nghiên cứu của nước ngoài |
Hoạt động của các tổ chức hợp tác, nghiên cứu song phương |
|
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao |
47
|
B-BNG-270755-TT |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung, gia hạn Giấy phép lập Văn phòng đại diện của tổ chức hợp tác, nghiên cứu khoa học của nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức hợp tác, nghiên cứu song phương |
|
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao |
48
|
B-BNG-270756-TT |
Thủ tục cấp mới Giấy đăng ký hoạt động cho các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức Phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
CQĐD |
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao; Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam
|
49
|
B-BNG-270757-TT |
Thủ tục gia hạn Giấy đăng ký hoạt động cho các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức Phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
CQĐD |
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao; Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam |
50
|
B-BNG-270758-TT |
Thủ tục bổ sung, sửa đổi, cấp lại Giấy đăng ký hoạt động cho các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức Phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
CQĐD |
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao; Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam |
51
|
B-BNG-270759-TT |
Thủ tục cấp mới Giấy đăng ký lập Văn phòng dự án cho các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức Phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
CQĐD |
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao; Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam |
52
|
B-BNG-270760-TT |
Thủ tục gia hạn Giấy đăng ký lập Văn phòng dự án của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức Phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
CQĐD |
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao; Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam |
53
|
B-BNG-270761-TT |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung, cấp lại Giấy đăng ký lập Văn phòng dự án của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức Phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
CQĐD |
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao
|
54
|
B-BNG-270762-TT |
Thủ tục cấp mới Giấy đăng ký lập Văn phòng đại diện cho các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức Phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
CQĐD |
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao |
55
|
B-BNG-270763-TT |
Thủ tục gia hạn Giấy đăng ký lập Văn phòng đại diện của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức Phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
CQĐD |
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao |
56
|
B-BNG-270764-TT |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung, cấp lại Giấy đăng ký lập Văn phòng đại diện của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức Phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
CQĐD |
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao |
57
|
B-BNG-270765-TT |
Thủ tục tự chấm dứt hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam |
Hoạt động của các tổ chức Phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam
|
CQĐD |
Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao |
58
|
B-BNG-270206-TT |
Cấp phép hoạt động báo chí tại Việt Nam cho phóng viên nước ngoài không thường trú
Biểu mẫu |
Báo chí |
CQĐD |
Vụ Thông tin Báo chí, Bộ Ngoại giao |
59
|
B-BNG-270679-TT |
Cấp lại Thẻ phóng viên nước ngoài cho phóng viên thường trú tại Việt Nam
Biểu mẫu |
Báo chí |
|
Vụ Thông tin Báo chí, Bộ Ngoại giao |
60
|
B-BNG-270686-TT |
Gia hạn Thẻ phóng viên nước ngoài cho phóng viên thường trú tại Việt Nam
Biểu mẫu |
Báo chí |
|
Vụ Thông tin Báo chí, Bộ Ngoại giao |
61
|
B-BNG-270698-TT |
Cấp phép hoạt động thông tin, báo chí tại các địa phương của Việt Nam cho Văn phòng thường trú báo chí nước ngoài tại Việt Nam
Biểu mẫu |
Báo chí |
|
UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
62
|
B-BNG-270717-TT |
Cấp phép làm cộng tác viên của Văn phòng thường trú báo chí nước ngoài tại Việt Nam
Biểu mẫu |
Báo chí |
|
Vụ Thông tin Báo chí, Bộ Ngoại giao |
63
|
B-BNG-270747-TT |
Sửa đổi/bổ sung/gia hạn Giấy phép phát hình đi quốc tế cho phóng viên nước ngoài tại Việt Nam qua mạng lưới viễn thông công cộng
Biểu mẫu |
Báo chí |
|
Vụ Thông tin Báo chí, Bộ Ngoại giao |
64
|
B-BNG-270751-TT |
Cấp phép làm trợ lý báo chí của Văn phòng thường trú báo chí nước ngoài tại Việt Nam
Biểu mẫu |
Báo chí |
|
Vụ Thông tin Báo chí, Bộ Ngoại giao |
65
|
B-BNG-270211-TT |
Lập Văn phòng thường trú của báo chí nước ngoài tại Việt Nam
Biểu mẫu 1
Biểu mẫu 2
Biểu mẫu 3 |
Báo chí |
CQĐD |
Vụ Thông tin Báo chí, Bộ Ngoại giao |
66
|
B-BNG-270623-TT |
Cấp Thẻ phóng viên nước ngoài cho phóng viên thường trú tại Việt Nam
Biểu mẫu |
Báo chí |
|
Vụ Thông tin Báo chí, Bộ Ngoại giao |
67
|
B-BNG-270742-TT |
Cấp Giấy phép phát hình quốc tế cho phóng viên nước ngoài tại Việt Nam qua mạng lưới viễn thông công cộng
Biểu mẫu |
Báo chí
|
|
Vụ Thông tin Báo chí, Bộ Ngoại giao
|
68
|
B-BNG-270753-TT |
Cấp giấy xác nhận là người gốc Việt Nam |
Hộ tịch quốc tịch
|
CQĐD |
Ủy ban Nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài
|