I. Giới thiệu chung:
|
Tên nước: |
Cộng hòa Hy Lạp (Hellenic Republic). |
|
Thủ đô: |
A-ten (Athens). |
|
Vị trí địa lý: |
Phía Nam bán đảo Balkan, phía Đông Nam Châu Âu. Phía Bắc tiếp giáp với Albania, Macedonia và Bulgaria, phía Đông tiếp giáp với Thổ Nhĩ Kỳ và biển E-giê (Aegean), phía Nam giáp biển Địa Trung Hải, phía Tây giáp biển Ionian. Ngoài phần đất liền, Hy Lạp còn có khoảng 3000 hòn đảo nằm rải rác từ biển Ionian đến biển E-giê, trong số đó 1200 đảo có người sinh sống. Crete là đảo lớn và đông dân nhất.
|
|
Diện tích: |
131.940 km2. |
|
Khí hậu: |
Đặc trưng khu vực Địa Trung Hải: mùa hè khô nóng, mùa đông lạnh, ẩm ướt, nhiệt độ trung bình mùa đông 6-13°C và mùa hè từ 23-33°C. |
|
Tài nguyên thiên nhiên |
dầu mỏ, sắt, bô xít, kẽm, niken... |
|
GDP: |
304 tỉ USD (năm 2016) |
|
GDP đầu người: |
28.200 USD (năm 2016). |
|
Đơn vị tiền tệ: |
€ (euro). |
|
Dân số: |
10,955 triệu người (năm 2016). |
|
Dân tộc: |
94% người Hy Lạp, 4% người Albania, 2% các dân tộc khác. |
|
Tôn giáo: |
Đạo Chính thống Hy Lạp (98%), Đạo Thiên chúa và Đạo Hồi (2%). |
|
Ngôn ngữ: |
tiếng Hy Lạp. |
|
Ngày Quốc khánh: |
25/3/1821. |
|
Lãnh đạo chủ chốt: |
+ Tổng thống: Pờ-rô-cô-pít Pa-vờ-lô-pu-lốt (Prokopis Pavlopoulos) (13/3/2015) + Thủ tướng: A-lếch-xít Si-pờ-rát (Alexis Tsipras) (21/9/2015) – Đảng SYRIZA + Chủ tịch Quốc hội: Nikos Voutsis (4/10/2015) – Đảng SYRIZA + Bộ trưởng Ngoại giao: Ni-cốt Cốt-di-át (Nikos Kotzias) + Đại sứ Hy Lạp tại Việt Nam: Ni-cốt Ca-nê-lốt (Nikos Kanellos) |
II. Khái quát lịch sử:
Hy Lạp là một trong những nền văn minh rực rỡ nhất thời cổ đại, có ảnh hưởng sâu rộng đến nền văn minh quanh khu vực Địa Trung Hải. Dưới thời Vua Alexandros Đại đế (thế kỷ IV trước Công nguyên), người Hy Lạp đã có những cuộc bành trướng rộng khắp Ai Cập, Ba Tư và Ấn Độ, dẫn tới ảnh hưởng văn hóa của Hy Lạp lan rộng, kéo dài từ biển E-giê đến vùng Cáp-ca-dơ Trung Á. Sau này, khi Đế chế La Mã thành lập và trở nên hùng mạnh, Hy Lạp đã trở thành một tỉnh của La Mã nhưng văn hóa, tinh hoa Hy Lạp cổ đại vẫn được duy trì và phát triển và là nền móng của văn minh phương Tây hiện đại (văn học Hy Lạp cổ đại với những thần thoại các vị thần Hy Lạp, triết học, toán học, kiến trúc…). Hy Lạp là nơi ra đời Thế vận hội (Olympic) đầu tiên vào năm 776 trước Công nguyên, khởi nguồn của Thế vận hội Olympic hiện đại ngày nay.
Từ năm 146 trước Công nguyên đến đầu thế kỷ thứ 19, Hy Lạp lần lượt bị các đế quốc La Mã, Byzantin, Ottoman thống trị. Từ năm 1821-1829, nhân dân Hy Lạp đã nổi dậy khởi nghĩa giành lại độc lập cho dân tộc, ngày 25/3/1821 được lấy làm ngày Quốc khánh của Hy Lạp. Nhờ thắng lợi của Nga trong chiến tranh Nga - Thổ (1827 - 1829), Hy Lạp được công nhận độc lập năm 1830 dưới sự bảo trợ của Anh, Nga, Pháp.
Tháng 4/1924, Hy Lạp bãi bỏ chế độ quân chủ, thiết lập chế độ Cộng hoà. Năm 1936, chế độ Cộng hoà bị thay thế bằng chế độ độc tài của tướng Metaxas (còn gọi là chế độ mùng 4 tháng 8). Từ 1941-1944, Hy Lạp trở thành chiến trường khốc liệt giữa quân Phát xít và quân Đồng minh. Sau khi được giải phóng khỏi ách cai trị của phát xít Đức, từ 1946-1949, xảy ra nội chiến Hy Lạp giữa một bên là lực lượng Hoàng gia thân Anh và một bên là những người cộng sản và kháng chiến cũ. Bắt đầu từ năm 1965, Hy Lạp lâm vào một cuộc khủng hoảng chính trị khiến tình hình đất nước trở nên hỗn loạn. Năm 1967, phái quân sự đảo chính, mở ra thời kỳ đàn áp gay gắt phong trào dân sinh, dân chủ, cấm mọi đảng phái chính trị hoạt động.
Ngày 24/7/1974, Constantine Karamalis (lưu vong ở Pháp) trở về Hy Lạp thành lập Đảng Dân chủ mới và Chính phủ liên hiệp lâm thời. Bản Hiến pháp của chính thể cộng hòa ra đời vào năm 1975, đồng thời chế độ quân chủ ở Hy Lạp chính thức bị giải tán.
Các mốc lịch sử quan trọng:
- 25/3/1821: Ngày giành được độc lập từ đế chế Ottoman, Quốc khánh Hy Lạp.
- 25/10/1945: Gia nhập LHQ.
- 18/2/1952: Gia nhập NATO.
- 11/6/1975: Hiến pháp Cộng hòa Hy Lạp được thông qua.
- 01/1/1981: Gia nhập Cộng đồng châu Âu (Liên minh châu Âu ngày nay)
- 02/01/2001: Gia nhập khu vực đồng tiền chung châu Âu.
III. Thể chê nhà nước:
- Chính thể: Cộng hòa đại nghị,
- Các khu vực hành chính: 13 tỉnh (gồm 54 quận/huyện) và 1 khu tự trị (Mount Athos)
- Cơ quan hành pháp:
+ Người đứng đầu Nhà nước: Tổng thống, do Quốc hội bầu, nhiệm kỳ 5 năm tối đa được bầu 2 nhiệm kỳ).
+ Người đứng đầu chính phủ: Tống thống chỉ định lãnh đạo đảng nắm đa số phiếu bầu làmThủ tướng, người đứng đầu Chính phủ.
- Cơ quan lập pháp: Quốc hội một viện có 300 ghế, các thành viên được bầu theo phổ thông đầu phiếu, bầu cử 4 năm/lần. Tuy nhiên Tổng thống có quyền giải tán quốc hội và tổ chức bầu cử sớm.
- Cơ quan tư pháp: Toà án Tư pháp Tối cao và Toà án Tối cao đặc biệt; các thẩm phán của hai cơ quan này do Tổng thống bổ nhiệm suốt đời sau khi tham khảo ý kiến của Hội đồng tư pháp.
- Các chính đảng: Hai đảng có vai trò quan trọng nhất và thay nhau nắm quyền tại Hy Lạp từ 1975 đến 1/2015 là Đảng Dân chủ mới (ND) và Phong trào Xã hội (PASOK).
Hy Lạp trong hai năm qua có thay đổi lớn. Do các khó khăn kinh tế, xã hội kéo dài, các đảng truyền thống suy yếu trong khi các đảng theo đường lối cực đoan và dân tộc chủ nghĩa gia tăng ảnh hưởng. Trong bầu cử Quốc hội tháng 1/2015, Đảng cực tả Syriza do ông A-lếch-xi Xi-pờ-rát (Alexis Tsipras) đứng đầu đã giành được thắng lợi và thành lập Chính phủ liên minh với đảng Người Hy Lạp độc lập (ANEL). Sau các bất ổn ban đầu, Chính phủ mới đã phần nào cân bằng được giữa các yêu cầu cải cách kinh tế do UB Châu Âu áp đặt và lời hứa lúc tranh cử và tình hình Hy Lạp cơ bản ổn định trở lại.
IV. Kinh tế:
1. Tổng quan:
Hy Lạp là quốc gia biển, có nghề truyền thống là vận tải biển từ thời cổ đại và hiện nay, vận tải biển là ngành công nghiệp quan trọng nhất của Hy Lạp chiếm 6,5% GDP, sử dụng khoảng 260.000 người (7% lực lượng lao động). Hy Lạp kiểm soát đội tàu buôn lớn nhất thế giới với tổng trọng tải 334.649.089 tấn và sở hữu 5226 tàu, chiếm 20% lượng tàu trên thế giới, dẫn đầu thế giới về tổng giá trị tàu với hơn 100 tỷ USD. Hy Lạp xếp hạng đầu cho tất cả các loại tàu, trong đó đứng đầu về tàu chở dầu và tàu chở hàng rời.
Ngành kinh tế mũi nhọn thứ 2 của Hy Lạp là du lịch. Hy Lạp là quốc gia rất có kinh nghiệm làm du lịch với lượng khách du lịch vẫn tăng đều hàng năm bất chấp khủng hoảng kinh tế tại Hy Lạp. Năm 2016, khách du lịch nước ngoài tới Hy Lạp là 28 triệu người (dân số Hy Lạp khoảng 10 triệu người).
Dưới tác động của khủng hoảng nợ công Châu Âu và do thiếu kiểm soát trong chi tiêu, kinh tế Hy Lạp từ năm 2010 rơi vào tình trạng rất khó khăn. Hy Lạp phải thực hiện các chính sách thắt lưng buộc bụng như giảm chi tiêu công, tăng thuế, tư nhân hóa các công ty nhà nước... để nhận các chương trình cứu trợ của EU và các thể chế tài chính-tiền tệ quốc tế, mới nhất là gói tài trợ 11,48 tỷ USD tháng 5/2016. Kinh tế Hy Lạp hiện nay vẫn bấp bênh nhưng đã có một số dấu hiệu cải thiện với mức tăng trưởng GDP năm 2016 đạt 0,3%.
- Các ngành kinh tế mũi nhọn: Du lịch, vận tải biển, đóng tàu, dệt, hóa chất, khai thác khoáng sản, dầu khí, chế biến thực phẩm, sản xuất thuốc lá...
- Các công ty, tập đoàn nổi tiếng: Alpha Bank (ngân hàng), ANEK Lines, Attica Holdings, Euroseas, Danaos Corporation (vận tải biển), Domenico (thuốc lá), Hellenic Aerospace Industry (hàng không vũ trụ), Hellenic Petroleum (dầu khí)…
2. Thương mại:
- Xuất khẩu: 22 tỷ € (2016)
+ Mặt hàng: nhiên liệu khoáng sản (37%), hàng tiêu dùng (13%), thực phẩm và động vật (12%), hóa chất (9%), máy móc và trang thiết bị (7%), các sản phẩm khác (6%), và các nguyên liệu thô trừ nhiên liệu (4%).
+ Bạn hàng: Đức 11%, Italia 10%, Síp (7%), Thổ Nhĩ Kỳ (6%), các tiểu vương quốc ả rập thống nhất (4%), Mỹ (4%).
- Nhập khẩu: Kim ngạch: 42 tỷ € (2016)
+ Mặt hàng: nhiên liệu khoáng sản (34%), máy móc và phương tiện vận tải (14%), hóa chất (13%), thức phẩm và động vật sống (10%), hàng tiêu dùng (9%), các sản phẩm khác (8%).
+ Bạn hàng: Đức 13%, Italia 13%, Trung Quốc 8%, Hà Lan 7%, Pháp 6%.
3. Đầu tư:
Trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước (1960-1980), Hy Lạp chỉ chú trọng tới đầu tư trong nước nhưng từ những năm 1980, 1990 trở lại đây, Hy Lạp bắt đầu quan tâm đầu tư ra nước ngoài (FDI). Tổng FDI từ năm 2005 đến 2016 của Hy Lạp ra nước ngoài trên 19 tỷ USD, chủ yếu tập trung tại các nước khu vực Balkan (Bulgaria, Romania, Albania, Serbia…). Hy Lạp là một trong những nhà đầu tư hàng đầu tại Serbia, Bulgaria và Albania, chủ yếu trong các ngành: dịch vụ (ngân hàng, tài chính, viễn thông, bảo hiểm, du lịch), công nghiệp (chế biến thực phẩm, dệt may, xây dựng…).
Hy Lạp đẩy mạnh thu hút đầu tư nước ngoài vào Hy Lạp với nhiều chính sách ưu đãi đầu tư, đồng thời giao cho nhiều cơ quan phụ trách (Cơ quan phụ trách Đầu tư vào Hy Lạp, Bộ Ngoại giao, Bộ Phát triển, Phòng Thương mại và Công nghiệp Athens, Hiệp hội doanh nghiệp vừa và nhỏ, Bộ Kinh tế và tài chính...). Tính từ 2005 đến hết năm 2015, đầu tư nước ngoài vào Hy Lạp đạt 38,6 tỷ USD (phần lớn từ các nước châu Âu như Đức, Pháp, Anh, Hà Lan, Síp..), tập trung vào các ngành: du lịch, năng lượng, hóa chất, viễn thông, ngân hàng.
4. Chính sách viện trợ phát triển:
Bộ Ngoại giao Hy Lạp là cơ quan chịu trách nhiệm phối hợp và giám sát các chương trình nhân đạo và viện trợ phát triển. Hy Lạp sử dụng 0,17% GDP để hỗ trợ phát triển chính thức cho các nước đang phát triển.
Lĩnh vực ưu tiên: thiên tai, phát triển giáo dục, năng lượng tái tạo và bảo tồn năng lượng, nuôi trồng thủy sản.
Các nước ưu tiên: Ai Cập, Ethiopia, Cộng hòa Dân chủ Congo, Bờ Biển Ngà, Nam Phi, Zimbabwe, Albania, Bosnia-Herzegovina, Serbia, Montenegro, Azerbaijan, Armenia, Georgia, Moldova, Ukraine, Kazakstan, Jordan, Palestine, Syria./.
5. Chính sách đối ngoại:
Hy Lạp là thành viên chính thức của NATO và EU. Ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Hy Lạp là châu Âu, Mỹ, các nước Ban Căng.
Với các nước láng giềng, có một số vấn đề tồn tại do lịch
sử để lại (lãnh thổ, dân tộc) nên quan hệ của Hy Lạp với một số nước có lúc trở
nên căng thẳng như với Thổ Nhĩ Kỳ, An-ba-ni và Ma-xê-đô-ni-a.
Hy Lạp có quan hệ tốt với các nước Trung Đông và Bắc Phi và đang triển khai các mối quan hệ mới với Trung Quốc, Xing-ga-po và Việt Nam.




